Phiên âm : chuǎi jǐ.
Hán Việt : sủy kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衡量自己。唐.韓愈〈上考功崔虞部書〉:「是以勞思長懷, 中夜起坐, 度時揣己, 廢然而返。」《初刻拍案驚奇》卷二一:「他是受憎嫌慣的, 也自揣己, 只得憑人主張。」